





KQXSMN thứ 6 - XSMN t6 ngày 29-09-2023
Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
---|---|---|---|
G8 | 94 | 60 | 00 |
G7 | 801 | 431 | 976 |
G6 | 3466
8959
5233 | 4518
3686
7340 | 1804
2159
0875 |
G5 | 0287 | 2042 | 2011 |
G4 | 20429
21845
27619
60331
13483
16296
92769 | 75122
01947
64817
06079
89610
88870
33957 | 54841
67058
40575
60465
33213
85777
64108 |
G3 |
41017
05417 |
26990
21063 |
18589
50140 |
G2 | 23544 | 55582 | 48566 |
G1 | 78842 | 63456 | 35726 |
ĐB | 379228 | 014548 | 807240 |
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 1 | 0,4,8 | |
1 | 7,7,9 | 0,7,8 | 1,3 |
2 | 8,9 | 2 | 6 |
3 | 1,3 | 1 | |
4 | 2,4,5 | 0,2,7,8 | 0,0,1 |
5 | 9 | 6,7 | 8,9 |
6 | 6,9 | 0,3 | 5,6 |
7 | 0,9 | 5,5,6,7 | |
8 | 3,7 | 2,6 | 9 |
9 | 4,6 | 0 |
- Xem thêm thống kê lô gan miền Nam
- Xem thêm dự đoán kết quả xổ số 3 miền
- Xem thêm dự đoán kết quả xổ số miền Nam
Xổ số miền Nam thứ 6 tuần trước ngày 22-09-2023
Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
---|---|---|---|
G8 | 17 | 77 | 82 |
G7 | 255 | 963 | 196 |
G6 | 9901
2040
5563 | 8450
7050
7859 | 0846
8965
9304 |
G5 | 7860 | 0657 | 9452 |
G4 | 71551
08642
74012
58621
70271
55650
34642 | 22841
96674
29144
21839
62719
19244
86057 | 66997
53039
11365
31696
52649
37277
47572 |
G3 |
43064
87657 |
57385
87876 |
37644
38022 |
G2 | 00788 | 99605 | 08068 |
G1 | 61412 | 62211 | 70028 |
ĐB | 434661 | 772967 | 528491 |
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 1 | 5 | 4 |
1 | 2,2,7 | 1,9 | |
2 | 1 | 2,8 | |
3 | 9 | 9 | |
4 | 0,2,2 | 1,4,4 | 4,6,9 |
5 | 0,1,5,7 | 0,0,7,7,9 | 2 |
6 | 0,1,3,4 | 3,7 | 5,5,8 |
7 | 1 | 4,6,7 | 2,7 |
8 | 8 | 5 | 2 |
9 | 1,6,6,7 |
XSMNth6 - Xổ số miền Nam tuần rồi ngày 15-09-2023
Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
---|---|---|---|
G8 | 73 | 16 | 78 |
G7 | 738 | 260 | 751 |
G6 | 7385
0332
3627 | 9950
5308
8423 | 5614
7782
5314 |
G5 | 0701 | 3824 | 4124 |
G4 | 34534
41598
56602
89860
60717
86104
21799 | 39267
42292
03336
18494
32094
33062
83129 | 58827
36586
05079
07786
17195
73747
47908 |
G3 |
36950
76595 |
01966
70532 |
45182
96568 |
G2 | 27463 | 23681 | 49084 |
G1 | 79932 | 57517 | 36098 |
ĐB | 910035 | 655753 | 765509 |
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 1,2,4 | 8 | 8,9 |
1 | 7 | 6,7 | 4,4 |
2 | 7 | 3,4,9 | 4,7 |
3 | 2,2,4,5,8 | 2,6 | |
4 | 7 | ||
5 | 0 | 0,3 | 1 |
6 | 0,3 | 0,2,6,7 | 8 |
7 | 3 | 8,9 | |
8 | 5 | 1 | 2,2,4,6,6 |
9 | 5,8,9 | 2,4,4 | 5,8 |
XSMN thứ 6 - Xổ số miền Nam thứ sáu ngày 08-09-2023
Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
---|---|---|---|
G8 | 20 | 41 | 97 |
G7 | 260 | 450 | 024 |
G6 | 4417
9826
2521 | 9035
7103
5180 | 7347
8850
0623 |
G5 | 5464 | 1813 | 0577 |
G4 | 73542
17206
17573
91276
41971
30861
35277 | 24824
19725
78022
41259
38451
11836
02247 | 08315
11228
57372
00518
09649
78918
45924 |
G3 |
03184
06228 |
64808
75568 |
80734
17736 |
G2 | 46550 | 52287 | 66177 |
G1 | 88217 | 75733 | 46892 |
ĐB | 548111 | 842297 | 028910 |
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 6 | 3,8 | |
1 | 1,7,7 | 3 | 0,5,8,8 |
2 | 0,1,6,8 | 2,4,5 | 3,4,4,8 |
3 | 3,5,6 | 4,6 | |
4 | 2 | 1,7 | 7,9 |
5 | 0 | 0,1,9 | 0 |
6 | 0,1,4 | 8 | |
7 | 1,3,6,7 | 2,7,7 | |
8 | 4 | 0,7 | |
9 | 7 | 2,7 |
SXMN t6 - Xổ số miền Nam thứ 6 ngày 01-09-2023
Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
---|---|---|---|
G8 | 98 | 71 | 51 |
G7 | 823 | 108 | 831 |
G6 | 3545
7180
7029 | 6515
3284
4793 | 6833
2213
3504 |
G5 | 6166 | 2930 | 8598 |
G4 | 21609
45093
22347
60819
01613
77673
13587 | 00693
91191
98827
58001
03755
91789
94990 | 67712
46896
29152
37048
78100
36004
92712 |
G3 |
63413
11204 |
97145
39310 |
40064
74140 |
G2 | 82600 | 59169 | 90789 |
G1 | 78759 | 45642 | 58676 |
ĐB | 815897 | 094438 | 485055 |
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 0,4,9 | 1,8 | 0,4,4 |
1 | 3,3,9 | 0,5 | 2,2,3 |
2 | 3,9 | 7 | |
3 | 0,8 | 1,3 | |
4 | 5,7 | 2,5 | 0,8 |
5 | 9 | 5 | 1,2,5 |
6 | 6 | 9 | 4 |
7 | 3 | 1 | 6 |
8 | 0,7 | 4,9 | 9 |
9 | 3,7,8 | 0,1,3,3 | 6,8 |
Xổ số miền Nam thứ sáu hàng tuần ngày 25-08-2023
Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
---|---|---|---|
G8 | 31 | 82 | 08 |
G7 | 444 | 184 | 892 |
G6 | 3210
2715
7404 | 3859
0309
2852 | 6743
3811
3897 |
G5 | 4823 | 0600 | 6845 |
G4 | 51023
84135
59341
78683
62060
70291
92328 | 02001
07688
12173
78712
24136
01147
04974 | 84185
32348
70554
52973
23818
37839
48480 |
G3 |
22630
74030 |
35031
93006 |
60377
82893 |
G2 | 28916 | 30022 | 97334 |
G1 | 41657 | 91350 | 41222 |
ĐB | 135513 | 318360 | 055540 |
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 4 | 0,1,6,9 | 8 |
1 | 0,3,5,6 | 2 | 1,8 |
2 | 3,3,8 | 2 | 2 |
3 | 0,0,1,5 | 1,6 | 4,9 |
4 | 1,4 | 7 | 0,3,5,8 |
5 | 7 | 0,2,9 | 4 |
6 | 0 | 0 | |
7 | 3,4 | 3,7 | |
8 | 3 | 2,4,8 | 0,5 |
9 | 1 | 2,3,7 |
XS miền Nam thứ 6 - XSMN TH6 ngày 18-08-2023
Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
---|---|---|---|
G8 | 21 | 18 | 60 |
G7 | 909 | 491 | 948 |
G6 | 5910
1226
7875 | 0066
8372
7241 | 1328
6266
1843 |
G5 | 5330 | 5958 | 4054 |
G4 | 52795
24525
27361
93906
89237
30695
50557 | 83909
06418
84727
22601
89467
67106
33077 | 56334
28666
30293
44008
83960
59902
91771 |
G3 |
73138
12748 |
20950
72854 |
93215
60313 |
G2 | 37663 | 17672 | 37077 |
G1 | 62109 | 34630 | 53614 |
ĐB | 947869 | 590592 | 808209 |
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 6,9,9 | 1,6,9 | 2,8,9 |
1 | 0 | 8,8 | 3,4,5 |
2 | 1,5,6 | 7 | 8 |
3 | 0,7,8 | 0 | 4 |
4 | 8 | 1 | 3,8 |
5 | 7 | 0,4,8 | 4 |
6 | 1,3,9 | 6,7 | 0,0,6,6 |
7 | 5 | 2,2,7 | 1,7 |
8 | |||
9 | 5,5 | 1,2 | 3 |
Kết quả xổ số miền nam thứ 6 được quay số mở thưởng vào lúc 16h15 phút các ngày thứ 6 hàng tuần và được tường thuật trực tiếp tại trường quay xổ số 3 đài
- Xổ số Bình Dương
- Xổ số Vĩnh Long
- Xổ số Trà Vinh
Cơ cấu giải thưởng của kết quả xổ số miền Nam, mệnh giá vé 10.000 đồng được thống nhất áp dụng cho tất cả các Công ty xổ số kiến thiết miền Nam như sau:
- 1 Giải Đặc biệt: trị giá 2.000.000.000đ
- 10 Giải nhất: trị giá 30.000.000đ
- 10 Giải nhì: trị giá 15.000.000đ
- 20 Giải ba: trị giá 10.000.000đ
- 70 Giải tư: trị giá 3.000.000đ
- 100 Giải năm: trị giá 1.000.000đ
- 300 Giải sáu: trị giá 400.000đ
- 1.000 Giải bảy: trị giá 200.000đ
- 10.000 Giải tám: trị giá 100.000đ
- 9 Giải phụ đặc biệt: trị giá 50.000.000đ
- 45 Giải khuyến khích: trị giá 6.000.000đ
Trong đó giải phụ là những tờ vé số trùng với 5 số cuối cùng của dãy số trúng giải đặc biệt.
Giải khuyến khích dành cho những tờ vé số có dãy số khớp số đầu với dãy số giải đặc biệt và chỉ sai 1 trong 5 số bất kỳ ở các hàng còn lại.