





XSMT thứ 5 - XSMTrung thứ 5 ngày 28-09-2023
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 | 92 | 93 | 95 |
G7 | 024 | 811 | 404 |
G6 | 5273
3800
3099 | 1229
4970
1645 | 7942
8019
3091 |
G5 | 3389 | 4609 | 2652 |
G4 | 06751
26061
96302
19717
33240
06066
52783 | 52121
03897
88570
17970
57504
42741
38687 | 84265
17933
22459
53198
62443
42672
07031 |
G3 | 76309
62997 | 68961
54896 | 39490
83359 |
G2 | 89800 | 86335 | 20042 |
G1 | 26212 | 34968 | 72625 |
ĐB | 615220 | 240800 | 460257 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 0,0,2,9 | 0,4,9 | 4 |
1 | 2,7 | 1 | 9 |
2 | 0,4 | 1,9 | 5 |
3 | 5 | 1,3 | |
4 | 0 | 1,5 | 2,2,3 |
5 | 1 | 2,7,9,9 | |
6 | 1,6 | 1,8 | 5 |
7 | 3 | 0,0,0 | 2 |
8 | 3,9 | 7 | |
9 | 2,7,9 | 3,6,7 | 0,1,5,8 |
- Xem thêm thống kê lô gan miền Trung
- Xem thêm dự đoán kết quả xổ số 3 miền
- Xem thêm dự đoán kết quả xổ số miền Trung
Xổ số miền Trung thứ năm tuần trước ngày 21-09-2023
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 | 55 | 65 | 89 |
G7 | 262 | 333 | 724 |
G6 | 0256
1707
7169 | 0024
5510
5496 | 2599
3127
2581 |
G5 | 8590 | 0824 | 7830 |
G4 | 02686
10945
15940
93754
79168
95848
63621 | 07930
56015
29190
19305
68824
38052
47209 | 34488
23216
65222
17328
34286
91712
67956 |
G3 | 85833
74034 | 52224
34788 | 72839
51792 |
G2 | 84007 | 71404 | 35178 |
G1 | 90381 | 32969 | 59076 |
ĐB | 334862 | 381443 | 038430 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 7,7 | 4,5,9 | |
1 | 0,5 | 2,6 | |
2 | 1 | 4,4,4,4 | 2,4,7,8 |
3 | 3,4 | 0,3 | 0,0,9 |
4 | 0,5,8 | 3 | |
5 | 4,5,6 | 2 | 6 |
6 | 2,2,8,9 | 5,9 | |
7 | 6,8 | ||
8 | 1,6 | 8 | 1,6,8,9 |
9 | 0 | 0,6 | 2,9 |
SXMT thứ 5 - Xổ số thứ 5 miền Trung ngày 14-09-2023
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 | 37 | 40 | 73 |
G7 | 930 | 810 | 774 |
G6 | 0142
4173
7705 | 8385
7031
4996 | 3064
1423
4893 |
G5 | 0754 | 2827 | 0261 |
G4 | 64004
02041
57092
15289
79997
14932
08605 | 42819
73810
54853
55313
16746
62350
38312 | 03116
49656
43389
72402
96643
24858
90762 |
G3 | 45328
04042 | 36985
25258 | 69380
93914 |
G2 | 35467 | 91547 | 13261 |
G1 | 07454 | 33300 | 05912 |
ĐB | 401352 | 446168 | 853776 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 4,5,5 | 0 | 2 |
1 | 0,0,2,3,9 | 2,4,6 | |
2 | 8 | 7 | 3 |
3 | 0,2,7 | 1 | |
4 | 1,2,2 | 0,6,7 | 3 |
5 | 2,4,4 | 0,3,8 | 6,8 |
6 | 7 | 8 | 1,1,2,4 |
7 | 3 | 3,4,6 | |
8 | 9 | 5,5 | 0,9 |
9 | 2,7 | 6 | 3 |
Kết quả xổ số miền Trung thứ năm hàng tuần ngày 07-09-2023
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 | 51 | 16 | 53 |
G7 | 885 | 572 | 337 |
G6 | 0299
0880
8548 | 4409
6733
8933 | 0187
2550
6381 |
G5 | 3708 | 4380 | 3673 |
G4 | 00041
06184
97525
22273
44669
00039
40778 | 02149
20487
64524
10028
70380
96080
99566 | 72051
29013
78408
04151
54750
79226
70246 |
G3 | 30384
00319 | 06241
85274 | 86135
73577 |
G2 | 60015 | 90086 | 05692 |
G1 | 83849 | 35072 | 61094 |
ĐB | 939656 | 690031 | 197311 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 8 | 9 | 8 |
1 | 5,9 | 6 | 1,3 |
2 | 5 | 4,8 | 6 |
3 | 9 | 1,3,3 | 5,7 |
4 | 1,8,9 | 1,9 | 6 |
5 | 1,6 | 0,0,1,1,3 | |
6 | 9 | 6 | |
7 | 3,8 | 2,2,4 | 3,7 |
8 | 0,4,4,5 | 0,0,0,6,7 | 1,7 |
9 | 9 | 2,4 |
KQXSMT th5 - XSMTrung t5 ngày 31-08-2023
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 | 23 | 95 | 67 |
G7 | 570 | 557 | 396 |
G6 | 7746
3306
0348 | 2415
8067
9685 | 9485
6623
0025 |
G5 | 5075 | 9124 | 5158 |
G4 | 69160
36952
40884
12049
84012
65102
94292 | 77158
27680
99244
99951
13502
74303
94863 | 61240
74798
89704
37737
95538
63601
75691 |
G3 | 21450
05560 | 11244
06380 | 22361
66168 |
G2 | 62506 | 06851 | 72792 |
G1 | 29452 | 18655 | 18706 |
ĐB | 558635 | 227529 | 928024 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 2,6,6 | 2,3 | 1,4,6 |
1 | 2 | 5 | |
2 | 3 | 4,9 | 3,4,5 |
3 | 5 | 7,8 | |
4 | 6,8,9 | 4,4 | 0 |
5 | 0,2,2 | 1,1,5,7,8 | 8 |
6 | 0,0 | 3,7 | 1,7,8 |
7 | 0,5 | ||
8 | 4 | 0,0,5 | 5 |
9 | 2 | 5 | 1,2,6,8 |
Xổ số miền trung thứ 5 hàng tuần ngày 24-08-2023
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 | 71 | 91 | 67 |
G7 | 445 | 127 | 108 |
G6 | 1993
4286
8382 | 8363
1276
5155 | 3660
9619
0095 |
G5 | 0596 | 4950 | 7383 |
G4 | 91491
60024
88887
87900
76942
70958
40411 | 90772
85475
09001
65254
02373
89275
42694 | 18781
26288
50039
80432
29833
74175
87091 |
G3 | 64076
84056 | 05487
50983 | 07768
57119 |
G2 | 04652 | 23289 | 84685 |
G1 | 64965 | 75397 | 62359 |
ĐB | 866553 | 412987 | 782808 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 0 | 1 | 8,8 |
1 | 1 | 9,9 | |
2 | 4 | 7 | |
3 | 2,3,9 | ||
4 | 2,5 | ||
5 | 2,3,6,8 | 0,4,5 | 9 |
6 | 5 | 3 | 0,7,8 |
7 | 1,6 | 2,3,5,5,6 | 5 |
8 | 2,6,7 | 3,7,7,9 | 1,3,5,8 |
9 | 1,3,6 | 1,4,7 | 1,5 |
SXMTrung thứ 5 - XSMT t5 ngày 17-08-2023
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 | 09 | 99 | 35 |
G7 | 274 | 974 | 689 |
G6 | 9696
2562
5586 | 7232
0493
6985 | 9815
1624
5794 |
G5 | 9496 | 2365 | 7508 |
G4 | 13023
22896
62528
37302
10392
07037
33479 | 79095
08429
67664
64481
30870
38771
44957 | 24088
93436
83267
25056
11098
53609
07911 |
G3 | 45901
27390 | 86947
49743 | 94134
33953 |
G2 | 73018 | 03109 | 88330 |
G1 | 34702 | 30167 | 51745 |
ĐB | 205223 | 395087 | 591586 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 1,2,2,9 | 9 | 8,9 |
1 | 8 | 1,5 | |
2 | 3,3,8 | 9 | 4 |
3 | 7 | 2 | 0,4,5,6 |
4 | 3,7 | 5 | |
5 | 7 | 3,6 | |
6 | 2 | 4,5,7 | 7 |
7 | 4,9 | 0,1,4 | |
8 | 6 | 1,5,7 | 6,8,9 |
9 | 0,2,6,6,6 | 3,5,9 | 4,8 |
Kết quả xổ số miền Trung thứ 5 được quay số mở thưởng vào lúc 17h15 phút các ngày thứ 5 hàng tuần và được tường thuật trực tiếp tại trường quay xổ số 3 đài:
- Xổ số kiến thiết tỉnh Bình Định.
- Xổ số kiến thiết tỉnh Quảng Trị.
- Xổ số kiến thiết tỉnh Quảng Bình.
Cơ cấu giải thưởng của kết quả xổ số miền Trung, mệnh giá vé 10.000 đồng được thống nhất áp dụng cho tất cả các Công ty XSKT Miền Trung - Tây Nguyên như sau:
- 01 Giải Đặc biệt: trị giá 2.000.000.000 đ
- 10 Giải nhất: trị giá 30.000.000 đ
- 10 Giải nhì: trị giá 15.000.000 đ
- 20 Giải ba: mỗi giải trị giá 10.000.000 đ
- 70 Giải tư: mỗi giải trị giá 3.000.000 đ
- 100 Giải năm: mỗi giải trị giá 1.000.000 đ
- 300 Giải sáu: mỗi giải trị giá 500.000 đ
- 1.000 Giải bảy: mỗi giải trị giá 200.000 đ
- 10.000 Giải tám: mỗi giải trị giá 100.000 đ
- 45 Giải khuyến khích: mỗi giải trị giá 6.000.000 đồng dành cho những tấm vé số chỉ sai 1 con số ở bất cứ hàng nào theo thứ tự so với giải đặc biệt (ngoại trừ sai chữ số ở hàng trăm ngàn).
- 9 giải phụ đặc biệt: mỗi giải trị giá 50.000.000 đồng dành cho những tấm vé số trúng 5 số cuối cùng theo thứ tự của giải đặc biệt.
Tại website này, các bạn có thể theo dõi được một cách dễ dàng kết quả xổ số miền Trung thứ 5 tuần này, thứ 5 của các tuần trước hay dự đoán kết quả xổ số miền Trung thứ 5 của các tuần sắp tới chuẩn nhất, chính xác nhất và hoàn toàn miễn phí.